Characters remaining: 500/500
Translation

casualty ward

/'kæʤjuəlti'wɔ:d/
Academic
Friendly

Từ "casualty ward" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phòng cấp cứu" hoặc "khoa cấp cứu" trong bệnh viện. Đây nơi những bệnh nhân bị thương nặng, đặc biệt do tai nạn, được đưa đến để được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Định nghĩa
  • Casualty ward (danh từ): Phòng trong bệnh viện nơi điều trị cho những người bị thương hoặctình trạng khẩn cấp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After the car accident, he was taken to the casualty ward."
    • (Sau vụ tai nạn xe hơi, anh ấy đã được đưa đến phòng cấp cứu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The casualty ward was overwhelmed with patients after the train derailment."
    • (Phòng cấp cứu đã bị quá tải với bệnh nhân sau vụ tàu trật bánh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Emergency room: Từ này cũng được sử dụng để chỉ phòng cấp cứu, nhưng thường thấy nhiều hơn ở Mỹ.

    • dụ: "The emergency room is always busy on weekends." (Phòng cấp cứu luôn bận rộn vào cuối tuần.)
  • Trauma center: trung tâm chuyên điều trị những trường hợp chấn thương nặng.

    • dụ: "He was transferred to a trauma center for specialized care." (Anh ấy đã được chuyển đến trung tâm chấn thương để được chăm sóc chuyên môn.)
Từ đồng nghĩa
  • Urgent care: Chăm sóc khẩn cấp, thường chỉ các tình huống không quá nghiêm trọng nhưng cần được xử lý nhanh chóng.
Idioms cụm động từ liên quan
  • In critical condition: Ở tình trạng nguy kịch, thường dùng để mô tả tình trạng của bệnh nhân trong phòng cấp cứu.

    • dụ: "She was admitted to the casualty ward in critical condition." ( ấy đã được nhập viện vào phòng cấp cứu trong tình trạng nguy kịch.)
  • First aid: Sơ cứu, những biện pháp y tế ban đầu trước khi đưa bệnh nhân đến phòng cấp cứu.

    • dụ: "Knowing first aid can save lives before reaching the casualty ward." (Biết sơ cứu có thể cứu sống trước khi đến phòng cấp cứu.)
Tóm tắt

"Casualty ward" một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp chúng ta hiểu hơn về nơi những người bị thương nặng được chăm sóc.

danh từ
  1. phòng cấp cứu những người bị tai nạn

Comments and discussion on the word "casualty ward"